Thực đơn
Giải_bóng_đá_nữ_vô_địch_quốc_gia_2017 Bảng xếp hạngNguồn:[4]
Tính đến ngày 27 tháng 11 năm 2017XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Vòng tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hồ Chí Minh I | 14 | 13 | 0 | 1 | 39 | 4 | +35 | 39 | Vòng bán kết |
2 | Phong Phú Hà Nam | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 3 | +20 | 28(a) | |
3 | Hà Nội I | 14 | 8 | 4 | 2 | 30 | 5 | +25 | 28(a) | |
4 | Than Khoáng sản Việt Nam | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 5 | +20 | 28(a) | |
5 | TNG Thái Nguyên | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 26 | -11 | 17 | |
6 | Sơn La | 14 | 2 | 2 | 10 | 4 | 32 | -28 | 8(b) | |
7 | Thành phố Hồ Chí Minh II | 14 | 2 | 2 | 10 | 6 | 30 | -24 | 8(b) | |
8 | Hà Nội II | 14 | 0 | 2 | 12 | 4 | 41 | -37 | 2 |
Ghi chú:
Đội \ Vòng đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh I | 6 | 4 | 4 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh II | 5 | 7 | 8 | 8 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 6 | 6 | 6 |
Hà Nội I | 2 | 3 | 3 | 1 | 1 | 3 | 4 | 2 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 |
Hà Nội II | 7 | 8 | 7 | 7 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Than Khoáng Sản Việt Nam | 3 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | 3 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 4 |
TNG Thái Nguyên | 8 | 6 | 6 | 6 | 6 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Phong Phú Hà Nam | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Sơn La | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | 5 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 |
Vô địch | Lọt vào vòng chung kết | Không vượt qua vòng bảng |
Cập nhật lần cuối: 27 tháng 11 năm 2017
Nguồn: VFF
W | Thắng |
D | Hòa |
L | Thua |
Đội \ Vòng đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh I | L | W | W | W | W | W | W | W | W | W | W | W | W | W |
Thành phố Hồ Chí Minh II | L | L | L | L | W | L | L | L | W | L | D | L | L | D |
Hà Nội I | W | D | W | W | W | L | D | W | L | W | D | D | W | W |
Hà Nội II | L | L | L | L | L | L | L | L | L | L | L | L | D | D |
Than Khoáng Sản Việt Nam | W | W | W | L | D | W | D | D | W | W | D | W | W | L |
TNG Thái Nguyên | L | W | L | L | D | W | W | W | L | L | L | W | D | L |
Phong Phú Hà Nam | W | D | W | W | L | W | W | D | W | W | W | D | L | D |
Sơn La | W | L | L | W | L | L | L | L | L | L | D | L | L | D |
Cập nhật lần cuối: 27 tháng 11 năm 2017
Nguồn: VFF
Thực đơn
Giải_bóng_đá_nữ_vô_địch_quốc_gia_2017 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_nữ_vô_địch_quốc_gia_2017